Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのうしゅぎ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
すぎる
Quá...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào