Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機能主義
きのうしゅぎ
thuyết chức năng
ぎしきしゅぎ
chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức
きゅうしんしゅぎ
<CHTRị> thuyết cấp tiến
きんぎゅうきゅう
chòm sao Kim ngưu
ぎゅうぎゅう
chặt (lèn); chật ních
じゅきょうしゅぎ
đạo Khổng
じゅうのうしゅぎしゃ
れきししゅぎ
Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.
きりうりしゅぎ
sự làm đĩ, sự mãi dâm, sự bán rẻ (danh dự, tài năng...)