Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのうたんいつかぶんぽう
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì