Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのう何食べた?
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....