Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きのう何食べた?
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食べ歩き たべあるき
sự ăn thử của ngon vật lạ ở nhiều nơi
食べ酔う たべよう
say
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
食べ物 たべもの
đồ ăn