Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのこむし
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...