Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きのこむし
như,lấy ơn trả ơn,(would like,thích,sức khoẻ...),thích ưa,chuộng,ước mong,không ngần ngại,thay cho as như,đúng như mong đợi,sãn lòng,like very,gần,vật thuộc loại như,khoảng độ,like enough rất có thể,cái thích,giống nhau,giống,lấy oán trả oán,có vẻ như,tương tự,hợp với (thể trạng,bất chấp hậu quả,chắc như đinh đóng cột,như nhau,sãn sàng,yêu,muốn,người thuộc loại như,cùng loại,thực đúng,should like) muốn,thích hợp,thầy nào tớ nấy,cha nào con nấy,vui lòng,lấy độc trị độc
xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động, ngòi, sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục, thể thao) tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
draw in
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu ; làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh