Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのこ山
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói