Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
ここのつどき
trưa, buổi trưa
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
山歩き やまあるき
đi bộ núi; đi bộ xa
山開き やまびらき
bắt đầu mùa leo núi
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.