Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのつまる
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó