気の詰まる
きのつまる
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Bí hơi; hay giận dỗi, chán nản

きのつまる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きのつまる
気の詰まる
きのつまる
bí hơi
きのつまる
thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ
Các từ liên quan tới きのつまる
松の木 まつのき
cây thông.
弦巻 つるまき
Cuộn dây đàn; quấn dây đàn
咽喉がつまる のどがつまる
nghẹt cổ.
のどに詰まる のどにつまる
nghẹn
丸のまま まるのまま
giữ nguyên hình dạng ban đầu
sự thấy kinh, kinh nguyệt
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
巻きつける まきつける
quấn quanh