Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのみ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
みえる
Trông như
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng