Kết quả tra cứu ngữ pháp của きのむくままに
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
まま(に)
Theo như
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng