気の向くままに
きのむくままに
☆ Trạng từ
Ưa thích

きのむくままに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きのむくままに
気の向くままに
きのむくままに
ưa thích
きのむくままに
at one's fancy (whim)
気の向く侭に
きのむくままに
cảm thấy thích, cảm thấy vui
Các từ liên quan tới きのむくままに
煙に巻く けむにまく けむりにまく
chém gió
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực
đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, trời đang mưa ra trò, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
意のままに いのままに
theo ý muốn
昔のまま むかしのまま
vẫn như xưa
生の肉 なまのにく
thịt tươi.
真向き まむき
rẽ đúng hướng, đi đúng hướng