Kết quả tra cứu ngữ pháp của きまじめ
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...