生真面目
きまじめ「SANH CHÂN DIỆN MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quá nghiêm túc và thiếu linh hoạt; rất nghiêm trọng

Từ đồng nghĩa của 生真面目
adjective
きまじめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きまじめ
生真面目
きまじめ
quá nghiêm túc và thiếu linh hoạt
きまじめ
tính lương thiện, tính trung thực
Các từ liên quan tới きまじめ
ẩm ướt; nhớp nháp
should not be, must not be
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
活じめ いきじめ
fresh-frozen (e.g. fish), quickly frozen
豆まき まめまき
rải rắc đốt cháy những đậu (để điều khiển ở ngoài rượu tội lỗi)
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
leng keng; coong coong; choang