Kết quả tra cứu ngữ pháp của きまって
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với