Kết quả tra cứu ngữ pháp của きまりが悪い
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật