きまりが悪い
きまりがわるい
☆ Cụm từ
Xấu hổ

きまりが悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きまりが悪い
きまり悪い きまりわるい
hay xấu hổ; e ngại; xấu hổ
付きが悪い つきがわるい ツキがわるい
not staying on well, not sticking on well
通りが悪い とおりがわるい
chuyền kém, chạy kém
悪あがき わるあがき
sự ranh mãnh xấu; trò chơi xấu
決まり悪い きまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
極まり悪い きわまりわるい
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
寝つきが悪い ねつきがわるい
khó ngủ
火付きが悪い ひつきがわるい
(thì) chậm để đốt lửa