Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみがかった
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.