きみがかった
Hơi vàng, vàng vàng

きみがかった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きみがかった
きみがかった
hơi vàng, vàng vàng
黄味がかった
きみがかった
hơi vàng, vàng vàng
Các từ liên quan tới きみがかった
赤みがかった あかみがかった
đỏ, hung đỏ
青みがかった あおみがかった
hơi xanh
黄色味がかった きいろみがかった
vàng nhạt
白味がかった しろみがかった
bàng bạc.
黒味がかった くろみがかった
hơi đen, đen đen
Polish Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã, bóng lên, làm xong gấp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trừ khử, chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
gods
đệm yên ngựa,nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh,(ê,danh sách bác sĩ bảo hiểm,mảnh da (cừu,tường),cán ô (cửa,bức tranh tấm,bức ảnh dài,may ô vải màu vào,nhóm người tham gia hội thảo,đài truyền hình...),đài truyền hình),dê... để viết),đóng panô (cửa,đóng ván ô,danh sách hội thẩm,panô,cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh,yên ngựa,cốt) danh sách báo cáo,panen,bảng,đóng yên,ban hội thẩm,ô vải khác màu