Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみがきみであるために
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
できる
Có thể
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...