Các từ liên quan tới きみがきみであるために
耳にタコができる みみにタコができる みみにたこができる
nghe phát chán tai
Polish Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã, bóng lên, làm xong gấp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trừ khử, chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
vỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao), bồn chồn như ngồi trên đống lửa
歩き神 あるきがみ ありきがみ
wandering god, god who attracts wanderers and travellers
ảnh bán sắc