Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみがくれた未来
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
以来
Kể từ khi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy