Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未来 みらい
đời sau
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
未来学 みらいがく
tương lai học; ngành học nghiên cứu về tương lai
未来形 みらいけい みらいがた
tương lai kéo căng
未来記 みらいき
forecast of the future
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
尽未来 じんみらい
mãi mãi, vĩnh viễn