Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみと、波にのれたら
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi