Các từ liên quan tới きみと、波にのれたら
のときのみ のときのみ
chỉ khi
捕われの身 とらわれのみ
người bị giam cầm; tù nhân
xem sudden
と見られる とみられる
tin tưởng, sẵn sàng, tự tin
人の口に戸は立てられず ひとのくちにとはたてられず
tiếng lành đồn xa, tiếng dữ đồn xa; tiếng lành, tiếng dữ đồn ba ngày đường; không sao ngăn được miệng lưỡi thế gian (một tin đồn đã lan rộng thì dù có cố gắng ngăn chặn thế nào cũng không thể dừng lại)
不気味の谷 ぶきみのたに
thung lũng kỳ lạ
野垂れ死に のたれじに
chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ.
敵に捕らわれる てきにとらわれる
để bị bắt bởi kẻ thù