Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみとなら
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
とき
Khi...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc