Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きみとなら
không vào sổ, không đăng ký
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
斗南 となん とみなみ
toàn bộ thế giới; phía nam (của) cái cày
時ならぬ ときならぬ
không đúng lúc; trái mùa
のときのみ のときのみ
chỉ khi
見事な木 みごとなき
cái cây lộng lẫy