Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみと歩くひだまりを
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
きり
Chỉ có