Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.
みちをきりひらく
open path
ひだりまき
ngược chiều kim đồng hồ
ひきとり
左褄を取る ひだりづまをとる
trở thành geisha
ひとまく
one act
飲み歩き のみあるき
sự la cà rượu chè