Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみならどうする?
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì