踏みならす ふみならす
để đóng dấu lên một có feet
見慣らす みならす
quen mắt, nhìn quen
踏み鳴らす ふみならす
để đóng dấu lên một có feet
南する みなみする
tiến về phía Nam
君なら出来る きみならできる
nếu là cậu thì sẽ làm được thôi
蔑する なみする
coi thường, khinh thường
店開きする みせびらきする
bắt đầu kinh doanh
踏み均す ふみならす
thảm trc cửa nhà, thảm để giầy dép