Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみに届く声
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về