Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới きみに届く声
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
含み声 ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt
不届き ふとどき
không có lễ độ; xấc láo; đáng ghét; không chu đáo
だみ声 だみごえ だくせい
giọng khàn, giọng đặc
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
読みにくい よみにくい
khó đọc.