Kết quả tra cứu ngữ pháp của きみのために僕がいる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)