Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳にタコができる みみにタコができる みみにたこができる
nghe phát chán tai
目に涙がたまる めになみだがたまる
chảy nước mắt
のために
vì lợi ích của; cho (mục đích).
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
たがために
vì ai đó
目の敵にする めのかたきにする
xem như kẻ thù, như cái fai trong mắt
人類のために じんるいのために
for the sake of humanity
僕たち ぼくたち
chúng tôi, chúng ta