Kết quả tra cứu ngữ pháp của きむかせつ
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng