帰無仮説
きむかせつ「QUY VÔ GIẢ THUYẾT」
☆ Danh từ
Giả thiết Không.+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.

きむかせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きむかせつ
帰無仮説
きむかせつ
Giả thiết Không.+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.
きむかせつ
Giả thiết Không.+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước.
Các từ liên quan tới きむかせつ
không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
kẻ ăn bám, vật ký sinh
không xương sống, nhu nhược, loài không xương sống, người nhu nhược
かき込む かきこむ
ăn ngấu nghiến; ăn vội vàng
sự hợp, sự thích hợp
không dây, rađiô, đánh điện bằng rađiô
dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, tư thế vác súng, nghiêng, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, vác lên vai