Kết quả tra cứu ngữ pháp của きむらひでふみ
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
できる
Có thể