Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅうしふ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu