きゅうしふ
Kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, kỳ hành kinh, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu; dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
Dấu chấm

きゅうしふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうしふ
きゅうしふ
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, kỳ hành kinh, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu
休止符
きゅうしふ
(âm nhạc)dấu lặng
窮する
きゅうする
bí từ
給する
きゅうする
cung cấp
休する
きゅうする
nghỉ ngơi