Kết quả tra cứu ngữ pháp của きゅるりんってしてみて
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
んだって
Nghe nói