Các từ liên quan tới きゅるりんってしてみて
着てみる きてみる
ướm thử.
神ってる かみってる
Bị nhập hồn
使ってみる つかってみる
dùng thử.
やって見る やってみる
thử làm gì đó
nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập, được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
見てみる みてみる
thử xem.
見捨てて去る みすててさる
để bỏ đi ở sau
実っている みのっている
để trong việc chịu