Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょうどうせきにん
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N4
おきに
Cứ cách
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...