Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同責任
きょうどうせきにん
sự đoàn kết
きょうどうせん
đường lối của đảng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), party_wire
きょうどうぼきん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế
きょうにん
apricot seed
きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo
きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
きょうどうせい
sự hợp tác
きょうどうきゅうさいききん
「CỘNG ĐỒNG TRÁCH NHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích