Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょうらくてき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng