きょうらくてき
Ham mê, khoái lạc

きょうらくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうらくてき
きょうらくてき
ham mê, khoái lạc
享楽的
きょうらくてき
ham mê, khoái lạc
Các từ liên quan tới きょうらくてき
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
hăm doạ; đe doạ
thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
ambidextrous (person)
long term