Kết quả tra cứu ngữ pháp của きょうわおん
N4
おきに
Cứ cách
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là