きょうわおん
Sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)

きょうわおん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうわおん
きょうわおん
sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp.
協和音
きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
Các từ liên quan tới きょうわおん
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
不協和音 ふきょうわおん
bất hòa; nghịch âm
trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn; dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu, con gái
suối khoáng
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời, thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, nghiên cứu, điều đình, thương lượng
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)